Nghĩa của từ fervently trong tiếng Việt.
fervently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fervently
US /ˈfɝː.vənt.li/
UK /ˈfɝː.vənt.li/
Trạng từ
1.
nhiệt thành
in a way that shows that your beliefs are strong and sincerely felt:
Ví dụ:
•
The nationalists believe fervently in independence for their country.
Học từ này tại Lingoland