Nghĩa của từ felting trong tiếng Việt.
felting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
felting
US /ˈfel.tɪŋ/
UK /ˈfel.tɪŋ/

Danh từ
1.
làm nỉ, quá trình làm nỉ
the process of making felt, typically by pressing and matting fibers together
Ví dụ:
•
She learned the art of needle felting to create intricate designs.
Cô ấy đã học nghệ thuật làm nỉ bằng kim để tạo ra những thiết kế phức tạp.
•
The workshop offers classes on wet felting techniques.
Xưởng cung cấp các lớp học về kỹ thuật làm nỉ ướt.
Học từ này tại Lingoland