Nghĩa của từ felt trong tiếng Việt.
felt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
felt
US /felt/
UK /felt/

Danh từ
1.
nỉ
a nonwoven fabric made by pressing and matting fibers together
Ví dụ:
•
The hat was made of soft felt.
Chiếc mũ được làm từ nỉ mềm.
•
She used felt to create a colorful banner.
Cô ấy đã dùng nỉ để tạo ra một biểu ngữ đầy màu sắc.
Thì quá khứ
1.
cảm thấy, đã cảm thấy
past tense and past participle of feel
Ví dụ:
•
She felt a sudden pain in her arm.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau đột ngột ở cánh tay.
•
He felt happy after receiving the good news.
Anh ấy cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt.
Học từ này tại Lingoland