Nghĩa của từ fecund trong tiếng Việt.

fecund trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fecund

US /ˈfek.ənd/
UK /ˈfek.ənd/

Tính từ

1.

màu mỡ

able to produce a lot of crops, fruit, babies, young animals, etc.:

Ví dụ:
fecund soil
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: