feasible
US /ˈfiː.zə.bəl/
UK /ˈfiː.zə.bəl/

1.
khả thi, có thể thực hiện được, có thể làm được
possible to do easily or conveniently
:
•
It is not feasible to do this work in a day.
Không khả thi để làm công việc này trong một ngày.
•
The plan is economically feasible.
Kế hoạch này khả thi về mặt kinh tế.