Nghĩa của từ fawn trong tiếng Việt.

fawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fawn

US /fɑːn/
UK /fɑːn/

Danh từ

1.

con nai con

Tính từ

1.

con nai con

Động từ

1.

con nai con

to give someone a lot of attention and praise in order to get that person’s approval:

Ví dụ:
Big movie stars are fawned over by the waiters at the restaurant.
Học từ này tại Lingoland