Nghĩa của từ falcon trong tiếng Việt.
falcon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falcon
US /ˈfɑːl.kən/
UK /ˈfɑːl.kən/

Danh từ
1.
chim ưng
a large, powerful bird of prey with pointed wings and a notched beak, typically catching prey by diving on it from above. Falcons are known for their speed and agility in flight.
Ví dụ:
•
The falcon soared high above the desert, searching for its next meal.
Con chim ưng bay lượn cao trên sa mạc, tìm kiếm bữa ăn tiếp theo của nó.
•
In ancient times, falcons were often used in hunting by royalty.
Trong thời cổ đại, chim ưng thường được hoàng gia sử dụng để săn bắn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland