Nghĩa của từ faked trong tiếng Việt.

faked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faked

Động từ

1.

giả mạo

to pretend that you have a feeling or illness:

Ví dụ:
to fake surprise
Học từ này tại Lingoland