Nghĩa của từ faceted trong tiếng Việt.

faceted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

faceted

US / -fæs.ə.t̬ɪd/
UK / -fæs.ə.t̬ɪd/

Hậu tố

1.

nhiều mặt

having the stated number of facets:

Ví dụ:
a multifaceted personality
Học từ này tại Lingoland