Nghĩa của từ fabricated trong tiếng Việt.

fabricated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fabricated

Động từ

1.

chế tạo

invent or concoct (something), typically with deceitful intent.

Ví dụ:
officers fabricated evidence
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

chế tạo

Học từ này tại Lingoland