Nghĩa của từ eyesight trong tiếng Việt.

eyesight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyesight

US /ˈaɪ.saɪt/
UK /ˈaɪ.saɪt/
"eyesight" picture

Danh từ

1.

thị lực, khả năng nhìn

the ability to see

Ví dụ:
Her eyesight is getting worse with age.
Thị lực của cô ấy đang kém đi theo tuổi tác.
He has excellent eyesight, even without glasses.
Anh ấy có thị lực tuyệt vời, ngay cả khi không đeo kính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland