Nghĩa của từ extempore trong tiếng Việt.
extempore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extempore
US /ekˈstem.pər.i/
UK /ekˈstem.pər.i/
1.
ứng biến
done or said without any preparation or thought:
Ví dụ:
•
an extempore performance
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: