Nghĩa của từ exploited trong tiếng Việt.

exploited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exploited

Động từ

1.

bị khai thác

make full use of and derive benefit from (a resource).

Ví dụ:
500 companies sprang up to exploit this new technology

Tính từ

1.

bị khai thác

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: