Nghĩa của từ expectorate trong tiếng Việt.

expectorate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

expectorate

1.

khạc nhổ

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: