Nghĩa của từ excommunicated trong tiếng Việt.

excommunicated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excommunicated

Động từ

1.

bị khai trừ

Học từ này tại Lingoland