Nghĩa của từ excommunicate trong tiếng Việt.
excommunicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excommunicate
US /ˌek.skəˈmjuː.nə.keɪt/
UK /ˌek.skəˈmjuː.nə.keɪt/
Động từ
1.
khai trừ
Học từ này tại Lingoland