Nghĩa của từ ex-officio trong tiếng Việt.

ex-officio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ex-officio

US /ˌeks əˈfɪʃ.i.oʊ/
UK /ˌeks əˈfɪʃ.i.oʊ/
1.

cựu quan chức

because of a person's position in a formal group:

Ví dụ:
The cabinet members will also attend the meeting ex-officio.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: