Nghĩa của từ ex trong tiếng Việt.

ex trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ex

US /eks/
UK /eks/
"ex" picture

Danh từ

1.

người yêu cũ, vợ/chồng cũ

a person who was formerly one's spouse, partner, or lover

Ví dụ:
My ex called me last night.
Người yêu cũ của tôi đã gọi cho tôi tối qua.
She's still friends with her ex-husband.
Cô ấy vẫn là bạn với chồng cũ của mình.

Tiền tố

1.

từ, ra khỏi

out of; from

Ví dụ:
The word 'exit' comes ex Latin.
Từ 'exit' có nguồn gốc từ tiếng Latin.
This is an ex-libris stamp.
Đây là một con dấu ex-libris.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: