Nghĩa của từ evaporated trong tiếng Việt.

evaporated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evaporated

Động từ

1.

bốc hơi

to cause a liquid to change to a gas, especially by heating:

Ví dụ:
The high concentration of sugars forms a syrup when the sap evaporates.
Học từ này tại Lingoland