Nghĩa của từ epithet trong tiếng Việt.

epithet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

epithet

US /ˈep.ə.θet/
UK /ˈep.ə.θet/
"epithet" picture

Danh từ

1.

tính ngữ, biệt danh, lời miệt thị

an adjective or descriptive phrase expressing a quality characteristic of the person or thing mentioned

Ví dụ:
The king was often referred to by the epithet 'the Great'.
Nhà vua thường được gọi bằng tính ngữ 'Vĩ đại'.
Her cruel epithets wounded his pride.
Những lời lẽ tàn nhẫn của cô ấy đã làm tổn thương lòng tự trọng của anh.
Học từ này tại Lingoland