Nghĩa của từ envied trong tiếng Việt.
envied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
envied
Động từ
1.
ghen tị
to wish that you had something that another person has:
Ví dụ:
•
I envy her ability to talk to people she's never met before.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: