Nghĩa của từ enumerating trong tiếng Việt.
enumerating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enumerating
Động từ
1.
liệt kê
to name things separately, one by one:
Ví dụ:
•
He enumerated the benefits of the insurance scheme.
Học từ này tại Lingoland