Nghĩa của từ entwine trong tiếng Việt.

entwine trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

entwine

US /ɪnˈtwaɪn/
UK /ɪnˈtwaɪn/

Động từ

1.

quấn vào nhau

to twist something together or around something:

Ví dụ:
The picture captures the two lovers with their arms entwined.
Học từ này tại Lingoland