Nghĩa của từ entente trong tiếng Việt.
entente trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entente
US /ɑːnˈtɑːnt/
UK /ɑːnˈtɑːnt/

Danh từ
1.
hiệp ước, thỏa thuận thân thiện, liên minh không chính thức
a friendly understanding or informal alliance between states or factions.
Ví dụ:
•
The two nations formed a cordial entente to address regional issues.
Hai quốc gia đã hình thành một hiệp ước thân mật để giải quyết các vấn đề khu vực.
•
The historical Entente Cordiale between Britain and France was a significant diplomatic achievement.
Hiệp ước thân mật lịch sử giữa Anh và Pháp là một thành tựu ngoại giao quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland