Nghĩa của từ enslaved trong tiếng Việt.
enslaved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enslaved
Động từ
1.
bị bắt làm nô lệ
to force someone to remain in a bad situation :
Ví dụ:
•
Women in this region were enslaved by poverty.
Học từ này tại Lingoland