Nghĩa của từ enslave trong tiếng Việt.

enslave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enslave

US /ɪnˈsleɪv/
UK /ɪnˈsleɪv/

Động từ

1.

làm nô lệ

to force someone to remain in a bad situation :

Ví dụ:
Women in this region were enslaved by poverty.
Học từ này tại Lingoland