Nghĩa của từ enology trong tiếng Việt.

enology trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enology

US /iːˈnɑː.lə.dʒi/
UK /iːˈnɑː.lə.dʒi/
"enology" picture

Danh từ

1.

nghiên cứu rượu vang, khoa học về rượu vang

the science and study of wine and winemaking

Ví dụ:
She decided to pursue a career in enology after working at a vineyard.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu rượu vang sau khi làm việc tại một vườn nho.
The university offers a specialized program in enology.
Trường đại học cung cấp một chương trình chuyên biệt về nghiên cứu rượu vang.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland