Nghĩa của từ viticulture trong tiếng Việt.

viticulture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

viticulture

US /-t̬ɪˌkʌl.tʃɚ/
UK /-t̬ɪˌkʌl.tʃɚ/
"viticulture" picture

Danh từ

1.

nghề trồng nho, trồng nho

the cultivation of grapevines, especially for wine production.

Ví dụ:
The region is renowned for its excellent viticulture.
Khu vực này nổi tiếng với nghề trồng nho xuất sắc.
He studied viticulture and enology in France.
Anh ấy đã học nghề trồng nho và khoa học rượu vang ở Pháp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland