Nghĩa của từ enervated trong tiếng Việt.

enervated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enervated

Động từ

1.

mệt mỏi

Học từ này tại Lingoland