Nghĩa của từ encircling trong tiếng Việt.
encircling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
encircling
Động từ
1.
bao vây
to surround something, forming a circle around it:
Ví dụ:
•
The house is encircled by a high fence.
Học từ này tại Lingoland