Nghĩa của từ "email blast" trong tiếng Việt.
"email blast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
email blast
US /ˈiːmeɪl blæst/
UK /ˈiːmeɪl blæst/

Danh từ
1.
email hàng loạt, email quảng bá
a single email message sent to a large number of recipients, often for marketing or informational purposes
Ví dụ:
•
We sent out an email blast to all our subscribers about the new product launch.
Chúng tôi đã gửi một email hàng loạt đến tất cả các thuê bao của mình về việc ra mắt sản phẩm mới.
•
The company uses email blasts to announce sales and promotions.
Công ty sử dụng email hàng loạt để thông báo về các đợt giảm giá và khuyến mãi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: