Nghĩa của từ elongated trong tiếng Việt.
elongated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
elongated
US /ɪˈlɑːŋ.ɡeɪ.t̬ɪd/
UK /ɪˈlɑːŋ.ɡeɪ.t̬ɪd/
Tính từ
1.
kéo dài
longer and thinner than usual:
Ví dụ:
•
In the photo her face was slightly elongated.
Học từ này tại Lingoland