Nghĩa của từ eight trong tiếng Việt.

eight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eight

US /eɪt/
UK /eɪt/
"eight" picture

Số từ

1.

tám, 8

the number equivalent to the sum of four and four; one more than seven, or two less than ten; 8

Ví dụ:
There are eight planets in our solar system.
tám hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.
She bought eight apples from the market.
Cô ấy mua tám quả táo từ chợ.
Học từ này tại Lingoland