Nghĩa của từ edifying trong tiếng Việt.

edifying trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

edifying

US /ˈed.ə.faɪ.ɪŋ/
UK /ˈed.ə.faɪ.ɪŋ/

Tính từ

1.

gây dựng

improving your mind:

Ví dụ:
Being left in a bar all afternoon with a load of football fans is not the most edifying of experiences.
Học từ này tại Lingoland