Nghĩa của từ echoing trong tiếng Việt.

echoing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

echoing

Động từ

1.

vang vọng

If a sound echoes or a place echoes with a sound, you hear the sound again because you are in a large, empty space:

Ví dụ:
The sound of footsteps echoed around the hall.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: