Nghĩa của từ "dumb waiter" trong tiếng Việt.
"dumb waiter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dumb waiter
US /ˈdʌmˌweɪ.tər/
UK /ˈdʌmˌweɪ.tər/

Danh từ
1.
thang máy chở thức ăn, thang máy nhỏ
a small elevator or lift, typically in a restaurant or house, used for carrying food or other goods between floors.
Ví dụ:
•
The chef sent the dishes up to the dining room using the dumbwaiter.
Đầu bếp đã gửi các món ăn lên phòng ăn bằng thang máy chở thức ăn.
•
Our old house has a small dumbwaiter that goes from the kitchen to the second floor.
Ngôi nhà cũ của chúng tôi có một chiếc thang máy chở thức ăn nhỏ đi từ bếp lên tầng hai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland