Nghĩa của từ dugong trong tiếng Việt.
dugong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dugong
US /ˈduːɡɑːŋ/
UK /ˈduːɡɑːŋ/

Danh từ
1.
bò biển
a large, plant-eating marine mammal with a flattened tail and two flippers, found in tropical coastal waters. It is the only living species of the family Dugongidae.
Ví dụ:
•
The divers spotted a rare dugong grazing on seagrass.
Các thợ lặn đã phát hiện một con bò biển quý hiếm đang gặm cỏ biển.
•
Conservation efforts are underway to protect the endangered dugong population.
Các nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ quần thể bò biển đang bị đe dọa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland