dress code

US /ˈdres koʊd/
UK /ˈdres koʊd/
"dress code" picture
1.

quy định về trang phục, quy tắc ăn mặc

a set of rules about what clothing people should wear

:
The company has a strict dress code for employees.
Công ty có quy định về trang phục nghiêm ngặt cho nhân viên.
The restaurant has a smart casual dress code.
Nhà hàng có quy định về trang phục lịch sự nhưng thoải mái.