Nghĩa của từ "dress code" trong tiếng Việt.
"dress code" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dress code
US /ˈdres koʊd/
UK /ˈdres koʊd/

Danh từ
1.
quy định về trang phục, quy tắc ăn mặc
a set of rules about what clothing people should wear
Ví dụ:
•
The company has a strict dress code for employees.
Công ty có quy định về trang phục nghiêm ngặt cho nhân viên.
•
The restaurant has a smart casual dress code.
Nhà hàng có quy định về trang phục lịch sự nhưng thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland