Nghĩa của từ dreaming trong tiếng Việt.
dreaming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dreaming
Động từ
1.
mơ mộng
experience dreams during sleep.
Ví dụ:
•
I dreamed about her last night
2.
mơ mộng
indulge in daydreams or fantasies about something greatly desired.
Ví dụ:
•
she had dreamed of a trip to Italy
Học từ này tại Lingoland