Nghĩa của từ dosage trong tiếng Việt.

dosage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dosage

US /ˈdoʊ.sɪdʒ/
UK /ˈdoʊ.sɪdʒ/
"dosage" picture

Danh từ

1.

liều lượng, cách dùng

the size or frequency of a dose of a medicine or drug

Ví dụ:
The doctor adjusted the dosage of the medication.
Bác sĩ đã điều chỉnh liều lượng của thuốc.
Always follow the recommended dosage on the label.
Luôn tuân thủ liều lượng khuyến nghị trên nhãn.
Học từ này tại Lingoland