Nghĩa của từ doorknob trong tiếng Việt.

doorknob trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doorknob

US /ˈdɔːr.nɑːb/
UK /ˈdɔːr.nɑːb/
"doorknob" picture

Danh từ

1.

tay nắm cửa, núm cửa

a round handle that you turn to open a door

Ví dụ:
He turned the doorknob and pushed the door open.
Anh ấy xoay tay nắm cửa và đẩy cửa mở ra.
The old house had a rusty doorknob.
Ngôi nhà cũ có một cái tay nắm cửa bị gỉ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland