Nghĩa của từ doctrinal trong tiếng Việt.

doctrinal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

doctrinal

US /ˈdɑːk.trɪ.nəl/
UK /ˈdɑːk.trɪ.nəl/

Tính từ

1.

giáo lý

relating to doctrine:

Ví dụ:
a doctrinal matter/approach
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: