Nghĩa của từ divinity trong tiếng Việt.
divinity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divinity
US /dɪˈvɪn.ə.t̬i/
UK /dɪˈvɪn.ə.t̬i/
Danh từ
1.
thần thánh
the state of being a god:
Ví dụ:
•
How can you be a Christian and dispute the divinity of Jesus?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: