Nghĩa của từ diversified trong tiếng Việt.

diversified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diversified

US /dɪˈvɝː.sə.faɪd/
UK /dɪˈvɝː.sə.faɪd/

Động từ

1.

đa dạng hóa

make or become more diverse or varied.

Ví dụ:
the trilobites diversified into a great number of species

Tính từ

1.

đa dạng hóa

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: