Nghĩa của từ disunited trong tiếng Việt.

disunited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disunited

Động từ

1.

chia rẽ

to cause people to disagree so much that they can no longer work together effectively:

Ví dụ:
These issues had disunited the party.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: