Nghĩa của từ dishwasher trong tiếng Việt.
dishwasher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dishwasher
US /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
UK /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/

Danh từ
1.
máy rửa bát, máy rửa chén
a machine for washing dishes automatically
Ví dụ:
•
Load the dirty plates into the dishwasher.
Cho đĩa bẩn vào máy rửa bát.
•
The new dishwasher has a very quiet cycle.
Máy rửa bát mới có chu trình rất êm.
Từ đồng nghĩa:
2.
người rửa bát, người rửa chén
a person whose job is to wash dishes, especially in a restaurant or hotel
Ví dụ:
•
He started his career as a dishwasher in a busy restaurant.
Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một người rửa bát trong một nhà hàng bận rộn.
•
The chef praised the dishwasher for his efficiency.
Đầu bếp khen ngợi người rửa bát vì sự hiệu quả của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland