dishwasher

US /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
UK /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/
"dishwasher" picture
1.

máy rửa bát, máy rửa chén

a machine for washing dishes automatically

:
Load the dirty plates into the dishwasher.
Cho đĩa bẩn vào máy rửa bát.
The new dishwasher has a very quiet cycle.
Máy rửa bát mới có chu trình rất êm.
2.

người rửa bát, người rửa chén

a person whose job is to wash dishes, especially in a restaurant or hotel

:
He started his career as a dishwasher in a busy restaurant.
Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một người rửa bát trong một nhà hàng bận rộn.
The chef praised the dishwasher for his efficiency.
Đầu bếp khen ngợi người rửa bát vì sự hiệu quả của anh ấy.