Nghĩa của từ disabling trong tiếng Việt.
disabling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disabling
US /dɪˈseɪ.blɪŋ/
UK /dɪˈseɪ.blɪŋ/
Tính từ
1.
vô hiệu hóa
(of an illness, injury, or condition) making it difficult for someone to do the things that other people do:
Ví dụ:
•
a disabling illness
Học từ này tại Lingoland