Nghĩa của từ dietary trong tiếng Việt.
dietary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dietary
US /ˈdaɪ.ə.ter.i/
UK /ˈdaɪ.ə.ter.i/

Tính từ
1.
chế độ ăn uống, ăn kiêng
relating to diet or to the rules of dieting
Ví dụ:
•
She has special dietary needs due to her allergies.
Cô ấy có nhu cầu ăn kiêng đặc biệt do dị ứng.
•
The doctor recommended some dietary changes.
Bác sĩ đã đề xuất một số thay đổi chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland