Nghĩa của từ diamondback trong tiếng Việt.

diamondback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diamondback

US /ˈdaɪ.ə.mən.bæk/
UK /ˈdaɪ.ə.mən.bæk/
"diamondback" picture

Danh từ

1.

rắn chuông kim cương

a venomous rattlesnake (Crotalus adamanteus) of the southeastern U.S., having a diamond-patterned skin

Ví dụ:
The hiker spotted a large diamondback coiled near the trail.
Người đi bộ phát hiện một con rắn chuông kim cương lớn cuộn tròn gần lối đi.
Diamondbacks are known for their distinctive scale patterns.
Rắn chuông kim cương nổi tiếng với các hoa văn vảy đặc trưng của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland