Nghĩa của từ rattlesnake trong tiếng Việt.
rattlesnake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rattlesnake
US /ˈræt̬.əl.sneɪk/
UK /ˈræt̬.əl.sneɪk/

Danh từ
1.
rắn chuông
a venomous American pit viper with a series of horny rings on the tail that make a rattling sound when vibrated
Ví dụ:
•
Be careful when hiking in the desert; you might encounter a rattlesnake.
Hãy cẩn thận khi đi bộ đường dài trong sa mạc; bạn có thể gặp một con rắn chuông.
•
The distinctive sound of a rattlesnake's tail warns of its presence.
Âm thanh đặc trưng của đuôi rắn chuông cảnh báo sự hiện diện của nó.
Học từ này tại Lingoland